Thông số kỹ thuật:
∗ Đặc tính:
– Chất liệu cấu trúc hoàn toàn bằng nhôm oxy hoá phun cát
– Máy phát laser Th laser RF CO2 kim loại kín
– Bước sóng của laze 10,6um là tiêu chuẩn, có thể thay đổi thành 10,2 hoặc 9,3um
– Công suất ≥ 38W
– Tốc độ in ≤ 12000mm/s
– Màn hình thao tác là bộ điều khiển cảm ứng 10,2 inch
– Hệ thống làm mát 30W làm mát bằng không khí
∗ Tham số máy:
– Khoảng cách thấu kính độ dài tiêu cự 145mm
– Chiều rộng tối thiểu của dòng 0,03mm
– Sai số lặp lại 0,01mm
– Diện tích in lý tưởng 110mm x 110mm(Tối ưu in dịch chuyển)
– Số lượng, kí tự in tất cả các dòng, kí tự nằm trong phạm vi in ấn
– Tốc độ dòng 0 ∼ 130m(Tuỳ thuộc vật liệu)
∗ Về phần mềm:
– Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Trung Quốc, Nga, …
– Có thể cài đặt quyền sử dụng với quyền vận hành khác nhau
– Hệ điều hành hệ thống Linux
– Cách thức vận hành: tĩnh, analog, mã hoá ba chế độ mã hoá
– Tín hiệu trạng thái: bắt đầu in, trạng thái in, in xong, báo lỗi
– Chức năng bảo vệ lưu trữ dữ liệu khi mất điện đột ngột
– Kiểu chữ: tiếng Anh, tiếng Trung, chữ số, ký tự truyền thống và ký tự tiêu chuẩn khác
– Định dạng tệp: BMP, DXF, HPG, JPEG, PLT
– Nguồn điện cấp vào: 220V/50HZ
– Công suất tiêu thụ: 800W
– Trọng lượng: phần máy laser 15kg, giá đặt máy 30kg
– Môi trường: nhiệt độ bên ngoài 0°C – 45°C, độ ấm ≤ 95, không ngưng tụ, không rung
∗ Tiêu chuẩn chất lượng:
– GB7247-87: an toàn bức xạ của sản phẩm
– GB10320-88: an toàn điện của thiết bị
– ISO9000-3: tiêu chuẩn phần mềm quốc tê
– GB/T12123-89: quy trình đóng gói bán hàng
– IEC536: phân loại bảo vệ chống sốc cho điện và thiết bị điện tử
Nhập khẩu và phân phối bởi: